tiêu chuẩn đóng gói: | Vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày làm việc |
Phương thức thanh toán: | 100% trước khi giao hàng, T/T |
DiTi (μl)
|
Khối lượng (μl)
|
Phân cấp
|
Độ chính xác điểm (A)
|
Độ chính xác (CV)
|
10
|
1
|
Độc thân*
|
5%
|
6%
|
10
|
5
|
Độc thân*
|
2,5%
|
¥1,5%
|
10
|
10
|
Độc thân*
|
¥1,5%
|
%
|
50
|
5
|
Độc thân*
|
5%
|
2%
|
50
|
10
|
Độc thân*
|
3%
|
%
|
50
|
50
|
Độc thân*
|
2%
|
¥0,75%
|
200
|
10
|
Độc thân*
|
5%
|
2%
|
200
|
50
|
Độc thân*
|
2%
|
¥0,75%
|
200
|
200
|
Độc thân*
|
%
|
¥0,75%
|
1000
|
10
|
Độc thân*
|
¥7,5%
|
¥3,5%
|
1000
|
100
|
Độc thân*
|
2%
|
¥0,75%
|
1000
|
1000
|
Độc thân*
|
%
|
¥0,75%
|
1000
|
100
|
Nhiều**
|
3%
|
2%
|
tiêu chuẩn đóng gói: | Vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày làm việc |
Phương thức thanh toán: | 100% trước khi giao hàng, T/T |
DiTi (μl)
|
Khối lượng (μl)
|
Phân cấp
|
Độ chính xác điểm (A)
|
Độ chính xác (CV)
|
10
|
1
|
Độc thân*
|
5%
|
6%
|
10
|
5
|
Độc thân*
|
2,5%
|
¥1,5%
|
10
|
10
|
Độc thân*
|
¥1,5%
|
%
|
50
|
5
|
Độc thân*
|
5%
|
2%
|
50
|
10
|
Độc thân*
|
3%
|
%
|
50
|
50
|
Độc thân*
|
2%
|
¥0,75%
|
200
|
10
|
Độc thân*
|
5%
|
2%
|
200
|
50
|
Độc thân*
|
2%
|
¥0,75%
|
200
|
200
|
Độc thân*
|
%
|
¥0,75%
|
1000
|
10
|
Độc thân*
|
¥7,5%
|
¥3,5%
|
1000
|
100
|
Độc thân*
|
2%
|
¥0,75%
|
1000
|
1000
|
Độc thân*
|
%
|
¥0,75%
|
1000
|
100
|
Nhiều**
|
3%
|
2%
|